🔍
Search:
BỊ CHIẾM ĐÓNG
🌟
BỊ CHIẾM ĐÓNG
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
어떤 장소가 차지당하여 자리가 잡히다.
1
BỊ CHIẾM CỨ:
Địa điểm nào đó bị chiếm lấy và chỗ bị giữ.
-
2
군대가 적군의 영토에 들어가 그 지역이 지배되다.
2
BỊ CHIẾM ĐÓNG:
Khu vực lãnh thổ bị quân đội của quân địch tràn vào thống trị.
-
Động từ
-
1
영토나 권리 등이 강제로 남에게 소유되다.
1
BỊ CHIẾM GIỮ, BỊ CHIẾM ĐÓNG:
Lãnh thổ hay quyền lợi bị kẻ khác cưỡng chế sở hữu.
-
Động từ
-
1
무력에 의해 어떤 장소나 공간을 빼앗기다.
1
BỊ CHIẾM LĨNH, BỊ CHIẾM:
Bị chiếm đoạt địa điểm hoặc không gian nào đó bởi vũ lực.
-
2
적군에게 영토를 빼앗기다.
2
BỊ CHIẾM LĨNH, BỊ CHIẾM ĐÓNG, BỊ CHIẾM:
Bị quân địch chiếm đoạt lãnh thổ.
-
Động từ
-
1
무력에 의해 어떤 장소나 공간을 빼앗기다.
1
BỊ CHIẾM LĨNH, BỊ CHIẾM:
Địa điểm hoặc không gian nào đó bị xâm chiếm bởi vũ lực.
-
2
적군에게 영토를 빼앗기다.
2
BỊ CHIẾM LĨNH, BỊ CHIẾM ĐÓNG, BỊ CHIẾM:
Bị quân địch chiếm đoạt lãnh thổ.